Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
thư song
|
(từ cũ, nghĩa cũ) fenêtre de la salle d'étude ; salle d'étude.