Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
thơ lại
|
(cũng như thư lại ) (từ cũ, nghĩa cũ) scribe (aux bureaux de district).
(hàng hải) fourrier.