Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
sư huynh
|
(từ cũ, nghĩa cũ) bonze condisciple plus âgé.
condisciple plus âgé.
(từ cũ, nghĩa cũ) mon aîné (quand on s'adresse à un condisciple plus âgé).