Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
o-xít hoá
|
(hóa học) oxyder ; s'oxyder
(hoá học) oxydant
corps oxydant