Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
nghiên
|
(từ cũ, nghĩa cũ) soucoupe à encre (soucoupe où l'on délayait l'encre de Chine par frottement)