Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
ngảnh đi
|
(cũng nói ngoảnh đi ) se détourner
négliger; délaisser; ne plus s'occuper de