Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
nặc nô
|
(từ cũ, nghĩa cũ) agent chargé de recouvrer les dettes
mégère