Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
mờ đục
|
opaque
verre opaque
opacimètre;
opacifier;
opacimétrie;
opacité