Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
gù
|
(tiếng địa phương) flacon (bouteille) à col court
bossu; voûté; gibbeux
roucouler
roucoulement