Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
giặc lái
|
pilote des avions ennemis abattus
(đùa cợt, hài hước) pilote; conducteur; chauffeur