Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
exonération
|
danh từ giống cái
sự miễn
sự miễn thuế
phản nghĩa Majoration , surcharge , surtaxe