Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
cầy
|
(động vật học) civette
(thông tục) chien
viande de chien
(thực vật học) irvingier
viverridés