Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
củ mật
|
(từ cũ, nghĩa cũ) mois qui exige une surveillance rigoureuse (à l'approche du Têt)