Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
chữ tòng
|
(từ cũ, nghĩa cũ) soumission; obéissance (une des vertus de la femme)