Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
chín muồi
|
très mûr; qui vient à maturité
fruit très mûr
la révolution est venue à la maturité