Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
bêu đầu
|
exposer la tête (d'un criminel décapité)
avoir la tête nue (au soleil)