Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
ngai
|
(cũng nói ngai vàng ) trône
loge des tablettes ancestrales (placée sur l'autel des ancêtres)