Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
hầu
|
(từ cũ, nghĩa cũ) servir humblement
(từ cũ, nghĩa cũ) servante
(ít dùng) nói tắt của hầu như
(động vật học) singe
(giải phẫu học) pharynx
affections pharyngées
pharyngorragie
pharyngoscope
pharyngoscopie
pharyngisme
pharyngotomie
pharyngiome
pharyngite
marquis
titre de marquis