Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ốc
[ốc]
|
danh từ.
snail, helix, shell-fish
snail fried with pineapple
have goose pimples
nut, screw.
shellfish; gasteropod.
shellfish soup and vermicelli.