Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ắc-quy
[ắc quy]
|
(tiếng Pháp gọi là Accumulateur, Accu) accumulator
Battery of accumulators
To charge a battery