Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đốc
[đốc]
|
(từ cũ) Headmaster.
Secondary shool teacher.
như đốc học (nói tắt).
đốc tờ ( nói tắt).
Assistant doctor.
Tip (of a sword, stick).
Prod, urge.
The boss prodded the workers to work very fast.