Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đảng
[đảng]
|
party
A party's internal problems
To rectify a party from the inside/from within
How many parties are there in your parliament?
Which party heads the poll?
There is growing support for this party