Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ông
[ông]
|
danh từ.
grandfather, old man
paternal grandfather.
gentleman; you (used by grandchild to grandfather); I (used by grandfather to grandchild); you (used to men); he (of men over 30)
Ask the gentleman to come in.
you mister; you sir, Mr.
ông Nam
Mr. Nam
husband, man
my husband, my man