Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
âm
[âm]
|
Yin (opposite to Yang)
sound
negative; lunar; female; minus
Negative proof
Lunar calendar
Lunar month
The results of his blood test are negative
Negative terminal of a battery