Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
xi
[xi]
|
sealing wax
(từ gốc tiếng Pháp là Cirer) to wax; to polish
(khẩu ngữ) xem xi-ra
(khẩu ngữ) xem xi măng
(âm nhạc) (tiếng Pháp gọi là Si) B; si; ti