Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vật
[vật]
|
thing; object; body
Her eyes slid over the familiar objects in the room
to slaughter; to butcher
to grapple; to struggle; to wrestle
All-in/freestyle wrestling; Catch-as-catch-can
The two boys wrestled together
To fell/wrestle the robber to the ground; To wrestle the robber down