Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vững vàng
[vững vàng]
|
stable; steady; firm
to stand fast/firm/steady; to hold out
To stand firm in the face of difficulties/a bombing attack