Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vã mồ hôi
[vã mồ hôi]
|
to perspire profusely; to sweat profusely; to be bathed in sweat/perspiration