Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tẩy
[tẩy]
|
động từ
to wipe out, to wipe off, to rub out (off)
danh từ
India-rubber
động từ
erase, remove (with a eraser)
to boycott
to purge, bleach, laxative
clear, rid (of), purge, romove, eliminate