Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tấc
[tấc]
|
danh từ
inch
a very small quantity
small piece or share
one tenth a metre (thước), decimetre
classifier for hearts, sentiments (especially in literature)