Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tảng
[tảng]
|
danh từ.
slab, block.
pedestal, plinth, stand, base
simulate, feign, counterfeit, sham