Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tạc
[tạc]
|
động từ.
to carve.
to engrave on (upon), to cherish.
sculpture, work with a chisel, chase, emboss