Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tóc
[tóc]
|
hair
( ) tóc đen / dài / quăn
To have black/long/curly hair
To contemplate a girl with short hair/a short-haired girl
( ) ít tóc
To be thinning (on top)
She's got very beautiful hair
My father's hair has turned white
To sweep one's hair back
Fringe