Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tái
[tái]
|
rare; underdone
pale; pallid
Pale face
to fade; to wither
re-
He doesn't want to stand for re-election to the city council