Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trừ tiệt
[trừ tiệt]
|
to extirpate; to eradicate; to root something out; to uproot