Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trừ bì
[trừ bì]
|
tare not including, net weight
to leave out the packaging not to count the crate or box