Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trở cờ
[v]
|
take different steps or a new line of action
perjure or forswear oneself
change one's opinion
desert to the enemy