Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trăng hoa
[trăng hoa]
|
(nghĩa bóng) to run after women; to be a woman chaser; to be a womanizer; to womanize