Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tiền hô hậu ủng
|
thành ngữ
authoritative
"one who has people shouting to clear the way ahead and protecting behind"