Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tiêu khiển
[tiêu khiển]
|
to relax; to amuse oneself; to entertain oneself; to divert oneself
To divert oneself by doing something