Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thủng
[thủng]
|
tính từ
having holes, a hole; holed; pierced
piereed, bored, bored, in holes, out at elbows
động từ
understand (joiking)
Is it clear?/Do you understand?