Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thoi thóp
|
động từ
palpitate, pant, throb
have one foot in the grave
phó từ
be at the point of death
his heart flutters
tính từ
thin, thinly sown
scattered, strewn about