Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thoa
[thoa]
|
danh từ
hair-brooch
the fair xen (thoa quần)
hairpin (cái thoa, chiếc thoa)
fromnowhere I have found this haipin here
alloy of copper and gold (đồng thoà)
động từ
to rub
to anoint
như xoa
to use, film over
to massage, hairpin
to apply to, to rub, to put on (to) wear
The windscreen has filmed over with some kind of oil