Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thoả chí
[thoả chí]
|
động từ
be satisfied
self-satisfied
selfcomplancent
to one's heart content
be fully/completely satisfied
eat/drink one's fill