Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thoả đáng
[thoả đáng]
|
tính từ
satisfactory
fitting, appropriate
proper, satisfactory
the arrangement is entirely satisfactory