Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thoái trào
|
động từ /danh từ
fall into decay, decline
decay, setback, suffer a setback
the movement received a serious setback when ...