Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thiu
[thiu]
|
động từ
to get stale, sad
to doze, snooze, fall asleep
phó từ
melancholy
gloomily, dozing
not fresh, state, old
he is in a melancholy mood (he is in low spirits)
the meat, fish has gone off/is a bit off