Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thin thít
|
in absolute silence
maitain a perfect silence/observe (keep a profound silence (thin thít như thị nấu đông)