Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thiết thân
[thiết thân]
|
tính từ
urgent
of one's own
deep secret, vital
intimated, inmost, inward
vital need of the people