Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thừa hành
[thừa hành]
|
động từ
to achieve, fulfil
to execute, to carry out
to perform, accomplish
perform one's duty